1 | | Advanced optical and wireless communications systems / Ivan B. Djordjevic . - Cham, Switzerland : Springer, 2017 . - xvii, 942 pages : illustrations (some color) ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3827 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004078%20-%20Advanced-optical-and-wireless-communications-systems_Ivan-B.Djordjevic_2017_1.pdf |
2 | | Bài tập trường điện từ / Ngô Nhật Ảnh, Trương Trọng Tuấn Mỹ . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2008 . - 238tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 537.076 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Truong-dien-tu_Ngo-Nhat-Anh_2008.pdf |
3 | | Classical electrodynamics / Julian Schwinger, Lester L. DeRaad, Jr., Kimball A. Milton, Wu-yang Tsai . - 1st ed. - Boca Raton, FL : CRC Press, 2018 . - xxii, 569p. : illustrations ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 537.6 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Classical-electrodynamics_Julian-Schwinger_2018.pdf |
4 | | Cơ sở kĩ thuật siêu cao tần/ Kiều Khắc Lâu . - H.: Giáo dục, 1998 . - 247 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01219, Pd/vt 01220, Pm/vt 03140-Pm/vt 03154 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
5 | | Cơ sở vật lý. T. 1, Cơ học I / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh dịch và chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 404tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.1_David-Hallyday_2011.pdf |
6 | | Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh chủ biên . - H. : Giáo dục, 1996 . - 392tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00836, Pd/vt 00837, Pm/vt 02232-Pm/vt 02239 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
7 | | Cơ sở vật lý. T. 2, Cơ học II / David Halliday, Robert Resnick; Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2002 . - 391tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08073 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
8 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2002 . - 332tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08074 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
9 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư chủ biên . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 331tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_2010.pdf |
10 | | Cơ sở vật lý. T. 5, Điện học II / David Halliday, Robert Resnick; Hoàng Hữu Thư dịch . - H. : Giáo dục, 1998 . - 332tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 531 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-vat-ly_T.5_David-Hallyday_1998.pdf |
11 | | Design of CMOS RFIC ultra-wideband impulse transmitters and receivers / Cam Nguyen, Meng Miao . - Cham : Springer International Publishing, 2017 . - VIII, 113p. : 83 illustrations, 60 illustrations in color ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04076 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2004076%20-%20Design-of-CMOS-RFIC-ultra-wideband-impulse-transmitters-and-receivers_Cam-Nguyen_2017.pdf |
12 | | Đánh giá hiệu quả của thiết bị phân ly dầu nước bằng phương pháp điện từ trường / Trần Hữu Long, Ngô Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00595 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
13 | | Điện từ học / Lưu Thế Vinh . - Đà Lạt : Đại học Đà Lạt, 2006 . - 188tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 538 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc_Luu-The-Vinh_2006.pdf |
14 | | Điện từ học 1 : Năm thứ nhất MPSI-PCSI PTSI / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Nguyễn Hữu Hồ dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 191tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc-1_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
15 | | Điện từ học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Lê Băng Sương dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2006 . - 255tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.34 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dien-tu-hoc-2_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
16 | | Electromagnetic analysis using transmission line variables / Maurice Weiner . - Singapore : World Scientific, 2001 . - 510p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/LT 04573, PD/LT 04574, SDH/LT 01999-SDH/LT 02001 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2001999-01%20-%20Electromagnetic%20analysis%20using%20transmission%20line%20variables.pdf |
17 | | Electromagnetic transients in transformer and rotating machine windings / Charles Q. Su editor . - Hershey, Pa. : IGI Global (701 E. Chocolate Avenue, Hershey, Pennsylvania, 17033, USA), ©2013 . - 1 online resource (online resource (539 pages)) Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/COLLECTION/IGI-Global-Engineering-and-Maritime/181.%20Electromagnetic%20Transients%20in%20Transformer%20and%20Rotating%20Machine%20Windings.pdf |
18 | | Electromagnetic wave propagation, radiation, and scattering : From fundamentals to applications : IEEE press series on electromagnetic wave theory / Akira Ishimaru . - 2nd ed. - New Jersey : Wiley, 2017 . - 892p. ; 25cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 03540 Chỉ số phân loại DDC: 539.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2003540%20-%20Electromagnetic-wave-propagation,-radiation,-and-scattering_2ed_Akira-Ishimaru_2017.pdf |
19 | | Electromagnetic waves and antennas / Sophocles J. Orfanidis . - Piscataway, NJ : Rutgers University, 2008 . - xii, 1031p Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electromagnetic-waves-and-antennas_Sophocles-J.Orfanidis_2008.pdf |
20 | | Electromagnetic waves and antennas / Sophocles J. Orfanidis . - Piscataway, NJ : Rutgers University, 2016 . - xii, 1431p Chỉ số phân loại DDC: 621.382 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electromagnetic-waves-and-antennas_Sophocles-J.Orfanidis_2016.pdf |
21 | | Electromagnetics / D. John . - New York : KNxb, 1953 . - 604p. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00033 Chỉ số phân loại DDC: 538 |
22 | | Electronic Materials / H. L. Kwok . - Boston : PWS, 1997 . - 431 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00375 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
23 | | Electroweak theory / E. A. Paschos . - Cambridge : Cambridge University Press, 2007 . - xiii, 245p. : illustrations ; 26cm Chỉ số phân loại DDC: 539.7/544 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Electroweak-theory_E.A.Paschos_2007.pdf |
24 | | Engineering electromagnetics / William H. Hayt, Jr., John A. Buck . - 9th ed. - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2019 . - xiv, 594p. : illustrations (some color) ; 24cm Thông tin xếp giá: SDH/LV 00911 Chỉ số phân loại DDC: 530.141 23 |
25 | | Giáo trình điện từ học : Lý thuyết, câu hỏi - Bài tập và đáp án / Lưu Thế Vinh . - HCM. : Đại học Quốc gia TP. HCM., 2008 . - 294tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 538 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-dien-tu-hoc_Luu-The-Vinh_2008.pdf |
26 | | Halliday & Resnick's : Principles of physics / Jearl Walker . - 11th ed., Global ed . - 1213p. : illustrations ; 28cm Thông tin xếp giá: SDH/LT 04256 Chỉ số phân loại DDC: 530 23 |
27 | | Introduction to electromagnetic fields and waves / A. Charles . - Lahabana : KNxb, 1966 . - 583 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: Pm/Lv 00256 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |
28 | | Khi bàn chân chạm vào đất mẹ = Earthing / Clinton Ober, Stephen T.Sinatra, Martin Zucker ; Kim Văn dịch . - H. : Dân trí ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2019 . - 382tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07034, PD/VT 07035, PM/VT 09496, PM/VT 09497 Chỉ số phân loại DDC: 612 |
29 | | Liquid crystals / Iam-Choon Khoo . - 2nd ed. - Hoboken, N.J. : Wiley-Interscience, 2007 . - xiv, 368p. : illustrations ; 25cm Chỉ số phân loại DDC: 530.429 22 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Liquid-crystals_2ed_Iam-Choon-Khoo_2007.pdf |
30 | | Lý thuyết trường điện từ / Kiều Khắc Lâu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LTTDT 0001-LTTDT 0019, LTTDT 00191, LTTDT 0020-LTTDT 0182, LTTDT 0184-LTTDT 0193, Pd/vt 02751-Pd/vt 02753, Pm/vt 05030-Pm/vt 05035, SDH/vt 00861 Chỉ số phân loại DDC: 530.14 |